Thông số kĩ thuật
Dung tích lò |
71 lít |
Số chế độ nướng |
13 |
Các chế độ nướng |
- 4D hot air (Khí nóng 4D) |
Nhiệt độ lò nướng |
30 - 300 độ C |
Nhiệt độ cửa lò |
40 độ C |
Nhãn năng lượng |
A+ |
Kích thước thiết bị (C x R x S) |
595 x 594 x 548 mm |
Kích thước khoang lò (C x R x S) |
357 x 480 x 415 mm |
Kích thước lắp đặt (C x R x S) |
585 – 595 x 560 - 568 x 550 mm |
Kích thước đóng gói (C x R x S) |
670 x 670 x 660 mm |
Trọng lượng |
35 kg |
Màu sắc thiết bị |
Trắng |
Màu sắc bảng điều khiển |
Đen |
Cửa lò |
Cửa bản lề dưới, có tay cầm |
Cường độ dòng điện |
16 A |
Điện áp |
220-240 V |
Năng lượng đầu vào |
Điện |
Tổng công suất |
3600 W |
Tần số |
60, 50 Hz |
Chiều dài dây dẫn |
120 cm |
Điều khiển |
Cảm ứng |
Lắp đặt |
Âm tủ |