Thông số kĩ thuật
Công suất rửa |
8 (bộ) |
Nhãn năng lượng |
A+ |
Độ ồn |
47 (dB) |
Tiêu thụ điện trong chương trình Eco |
0,72 (kWh) |
Tiêu thụ điện trong Eco (năm) |
205 (kWh) |
Tiêu thụ nước trong chương trình Eco |
9 (lít) |
Tiêu thụ nước trong Eco (năm) |
2520 (lít) |
Chế độ tắt |
0,1 (W) |
Thời gian chương trình Eco |
215 phút |
Hiệu quả làm khô |
A |
Chương trình chính |
5 (Intensive 70°, Auto 45° - 65°, Glass 40°, Eco 50°, Quick 45) |
Tùy chọn bổ sung |
2 (VarioSpeed Plus, Hygiene Plus ) |
Động cơ |
EcoSilence |
Nhiệt độ |
5 mức |
Hẹn giờ trễ |
1- 24 giờ |
Màn hình |
Màn hình hiển thị thời gian còn lại và kết thúc chương trình (màu đen) |
Điều khiển |
Nút bấm |
Phương pháp lắp đặt |
Âm tủ |
Hướng mở cửa |
Xuống dưới |
Thiết kế giàn |
2 giàn (giỏ dao kéo riêng trong giàn thấp) |
An toàn |
Aqua Stop Khóa phím (khóa trẻ em) Khóa chốt |
Công suất kết nối (W) |
2400 (W) |
Độ sâu cửa thiết bị mở cánh cửa góc 90o |
995 mm |
Điện áp |
220 -240 (V) |
Tần số |
50,60 (Hz) |
Cường độ dòng điện |
10 (A) |
Chiều dài cáp kết nối |
175 cm |
Chiều dài ống xả |
215 cm |
Màu sắc |
Màu inox |
Chất liệu |
Inox |
Nhiệt độ tối đa của nước vào (oC) |
60oC |
Kích thước (C x R x S) |
595 x 595 x 500 (mm) |
Tổng trọng lượng |
29 kg |
Trọng lượng tịnh (kg) |
26 kg |