Thông số kĩ thuật
Tổng dung tích/ dung tích thực |
475/437 lít |
Dung tích tủ mát |
312 lít |
Dung tích tủ đông |
125 lít |
Nhãn năng lượng |
A+ |
Mức tiêu thụ điện trong 24 giờ |
1304 kWh |
Lắp đặt |
Tủ đơn, đứng độc lập |
Chất liệu |
Thép không gỉ, không in vân tay |
Điều khiển |
Điện tửNút làm đông nhanh |
Màn hình |
Hiển thị nhiệt độ ngăn đông và ngăn lạnh |
Ngăn thực phẩm tươi |
Có nhiệt độ 0-3 độ C |
Đèn |
Đèn hiển thị: làm đông nhanh, nhiệt độ tủ đông, tủ mátĐèn báo chế độ: Tắt/mở, chế độ Fuzzy và làm đông nhanh |
Kệ kính |
Kệ kính bằng kính chịu lực, chống tràn |
Tính năng |
Hệ thống làm lạnh đa chiềuChuông báo mở cửaBánh xe trước và sau dễ dàng tháo lắpHệ thống diệt khuẩn bằng phân tử bạc |
Mức thích nghi môi trường |
SN –T |
Kích thước (C x R x S) |
1930 x 700 x 680 mm |
Điện áp |
220 – 240 V |
Tần số |
50 Hz |