Thông số kĩ thuật
Tổng dung tích |
317 lít |
Dung tích tủ lạnh |
223 lít |
Dung tích tủ đông |
94 lít |
Nhãn năng lượng |
A+ |
Độ ồn |
40 dB |
Đèn nội thất |
Ánh sáng chiếu sáng nội thất tủ |
Màn hình hiển thị |
Màn hình LED |
Điều khiển |
Điều khiển điện tử ở mặt ngoài |
Tiêu thụ năng lượng (năm) |
280 kWh |
Tính năng |
Công nghệ Low Frost Multi Box lưu trữ rau và trái cây Ngăn Hydro Fresh |
Tủ lạnh |
4 kệ kính an toàn, trong đó có 3 kệ điều chỉnh chiều cao dễ dàng 3 kệ cửa1 ngăn Hydro Fresh |
Tủ đông |
3 ngăn kéo bảo quản thực phẩm đông lạnh |
Thời gian bảo quản thực phẩm khi có sự cố |
22 giờ |
Công suất làm lạnh |
4,5kg/24 giờ |
Điện áp |
220 – 240 V |
Lớp khí hậu |
SN-T (thích hợp với nhiệt độ môi trường xung quanh từ 10 đến 43 ° C) |
Thiết kế |
Tủ đơn 2 cánh (tủ lạnh trên, tủ đông dưới) |
Chất liệu |
Thép không gỉ |
Màu sắc |
Màu inox sáng bóng |
Bản lề cửa |
Bản lề bên phải, có thể đảo chiều |
Lắp đặt |
Độc lập |
Kích thước (C x R x S) |
1850 x 600 x 630 mm |
Trọng lượng |
67 kg |
Công suất kết nối |
90 W |
Cường độ dòng điện |
10 A |
Tần số |
50 Hz |
Điện áp |
220 -240 V |
Chiều dài dây nối điện |
160 cm |
Phụ kiện |
1 hộp trữ lạnh, 2 khay đựng trứng |