Thông số kĩ thuật
Tổng dung tích/ dung tích thực |
232/270lít |
Dung tích tủ mát |
193 lít |
Dung tích tủ đông |
49 lít |
Nhãn năng lượng |
A+ |
Độ ồn |
38 dB |
Mức tiêu thụ điện trong 24 giờ |
0,759 kWh |
Màu sắc |
Màu trắng |
Lắp đặt |
Tủ đơn, lắp âm tủ |
Chất liệu |
Thép không gỉ, không in vân tay |
Điều khiển |
Điện tửNút làm đông nhanh |
Màn hình |
Hiển thị nhiệt độ ngăn đông và ngăn lạnh |
Ngăn thực phẩm tươi |
Có nhiệt độ 0-3 độ C |
Đèn |
Đèn hiển thị: làm đông nhanh, nhiệt độ tủ đông, tủ mátĐèn báo chế độ: Tắt/mở, chế độ Fuzzy và làm đông nhanh |
Kệ kính |
Kệ kính bằng kính chịu lực, chống tràn |
Tính năng |
Hệ thống làm lạnh đa chiềuChuông báo mở cửaHệ thống diệt khuẩn bằng phân tử bạcCửa có thể đảo chiều dễ dàng |
Mức thích nghi môi trường |
SN -T |
Kích thước (C x R x S) |
1776 x 540 x 535 mm |
Trọng lượng |
53 kg |
Công suất ngăn lạnh |
85 W |
Tỉ lệ công suất |
115 V |
Điện áp |
230 V |
Tần số |
50 Hz |