Thông số kĩ thuật
Tổng dung tích |
355 lít |
Dung tích tủ mát |
206 lít |
Dung tích tủ đông |
115 lít |
Nhãn năng lượng |
A+ |
Độ ồn |
43 dB |
Mức tiêu thụ điện 1 năm |
331 kWh |
Mức tiêu thụ năng lượng theo ngày |
0,951 kWh |
Mức thích nghi môi trường |
SN-T |
Kiểu dáng |
Tủ lạnh đơn 2 cánh |
Lắp đặt |
Độc lập |
Chất liệu |
Thép không gỉ |
Chất liệu cửa |
Thép không gỉ, không in dấu vân tay |
Điều khiển |
Cảm ứng |
Màn hình |
Màn hình hiển thị LCD hiển thị kỹ thuật số |
Đèn báo chế độ |
Tắt/mở, chế độ Fuzzy và làm đông nhanh |
Đèn nội thất |
Đèn LED |
Kệ kính |
Kệ kính an toàn |
Tính năng, đặc điểm |
Chức năng logic mởChức năng làm mát nhanhKệ điều chỉnh đượcĐông lạnh nhanhKhu vực bảo quản 0-3oCKháng khuẩnKiểm soát điện tửĐiều chỉnh chân tủ từ phía trướcĐiều chỉnh nhiệtCửa tủ bằng vân tay |
Kiểm soát |
Tủ mátÁnh sáng nội thất tủ đôngBáo động bằng hình ảnhChỉ báo đóng băng nhanhTủ đông hiển thị nhiệt độAcustic alarm |
Ngăn tủ |
Ngăn kéo rauKhay đựng đáKệ kính an toànGiá chai |
Kích thước (C x R x S) |
2005 x 595 x 600 mm |
Trọng lượng |
69 kg |
Công suất làm lạnh |
127 W |
Công suất |
120 V |
Điện áp |
220-240 V |
Tần số |
50 Hz |