Thông số kĩ thuật
Tổng dung tích/ tổng dung tích thực |
612/523 lít |
Dung tích tủ lạnh |
360 lít |
Dung tích tủ đông |
163 lít |
Nhãn năng lượng |
A+ |
Độ ồn |
43 dB |
Màn hình hiển thị |
LED |
Điều khiển |
Điều khiển kỹ thuật số Điều khiển nhiệt độ riêng cho tủ lạnh và tủ đông |
Tiêu thụ năng lượng (năm) |
432 kWh |
Công nghệ làm mát |
No Frost SuperCool tự động Superfreezing tự động Hệ thống MultiAirflow (hệ thống dòng không khí đa luồng) |
Các tính năng tủ lạnh |
2 Multibox di chuyển dễ dàng 2 hệ thống kệ mở rộng dễ dàng di chuyển 4 kệ kính 1 Multibox trong cửa của thiết bị 4 khay ở cửa( 3 khay lớn, 1 khay nhỏ) |
Các tính năng tủ đông |
2 ngăn kéo kích thước lớn 2 ngăn kéo dễ dàng điều chỉnh 3 kệ kính 4 khay ở cửa thiết bị Máy làm đá |
Máy làm đá |
Làm đá tự động, lấy ở ngoài Công suất làm đá: 0,9 kg/ 24 giờSản xuất: Đá viên, đá nghiền và nước lạnh |
Công suất làm lạnh |
11kg / 24 giờ |
Thời gian bảo quản thực phẩm khi có sự cố |
4 giờ |
Lớp khí hậu |
SN-T (thích hợp với nhiệt độ môi trường xung quanh từ 10 đến 43 ° C) |
Tín hiệu cảnh báo sự cố |
Cảnh báo mở cửa quang học và âm thanh Tín hiệu áo hiệu sự cố của tủ đông |
Đèn chiếu sáng |
Đèn LED nội thất Đèn chiếu sáng lấy nước và đá ngoài |
Thiết kế |
Side By Side (1 tủ lạnh, 1 tủ đông) |
Chất liệu |
Thép không gỉ chống dấu vân tay |
Tay nắm cửa |
Thẳng đứng bằng nhôm |
Bản lề cửa |
Bản lề cửa trái, cửa ở lật phải Chân trước có thể điều chỉnh chiều cao |
Lắp đặt |
Độc lập |
Điện áp |
220-240 V |
Chiều dài dây cấp điện |
240 cm |
Kích thước (C x R x S) |
1770 x 910 x 720 mm |
Trọng lượng |
103,4 kg |
Phụ kiện |
1 khay đựng trứng |