Thông số kĩ thuật
Tổng công suất/ Tổng dung tích thực |
661/604 lít |
Dung tích tủ lạnh |
387 lít |
Dung tích tủ đông |
217 lít |
Độ ồn |
43 dB |
Màn hình hiển thị |
LED |
Điều khiển |
Điều khiển điện tử ở mặt ngoài |
Tiêu thụ năng lượng (năm) |
639 kWh |
Ánh sáng nội thất |
Đèn LED chiếu sáng |
Kệ kính an toàn |
Tủ lạnh: 4 Kệ kính an toàn trong đó có 3 loại có thể điều chỉnh độ cao và có thể mở rộng Tủ đông: Kéo ngăn kéo, bao gồm. 1 hộp lớn để lưu trữ kích thước lớn;4 kệ kính có 2 kệ có thể điều chỉnh chiều cao |
Tính năng |
SuperCool tự động SuperFreezing tự đông Công nghệ No Frost Hệ thống MultiAirflow |
Ngăn chứa |
1 ngăn VitaFresh kiểm soát độ ẩm 1 ngăn Multibox trên đường ray 1 ngăn bảo quản dành cho sửa 2 kệ cửa lớn 2 kệ cửa nhỏ |
Nhiệt độ |
Hai mạch làm lạnh riêng biệt Kiểm soát điện tử riêng biệt, có thể đọc qua màn hình LED |
Công suất làm lạnh |
12kg/24 giờ |
Thời gian bảo quản thực phẩm khi có sự cố |
12 giờ |
Điện áp |
220 – 240 V |
Tần số |
50 Hz |
Cường độ dòng điện |
10 A |
Lớp khí hậu |
SN-T (thích hợp với nhiệt độ môi trường xung quanh từ 10 đến 43 °C) |
Tín hiệu cảnh báo sự cố |
Tín hiệu báo hiệu sự cố của tủ đông Cảnhbáo quang học và âm thanh |
Thiết kế |
Side By Side (1 tủ lạnh, 1 tủ đông) Chân trước điều chỉnh chiều cao Thiết kế nội thất với nhiều ứng dụng |
Chất liệu |
Thép không gỉ không in dấu vân tay |
Tay nắm cửa |
Thẳng đứng bằng nhôm |
Bản lề cửa |
Bản lề trái, lật cửa phải |
Lắp đặt |
Độc lập |
Kích thước (C x R x S) |
1756 x 912 x 732 mm |
Chiều dài dây nối |
240 cm |
Phụ kiện |
1 khay đựng trứng |