Thông số kĩ thuật
Tổng dung tích/ tổng dung tích thực |
559/505 lít |
Dung tích tủ lạnh |
400 lít |
Dung tích tủ đông |
105 lít |
Nhãn năng lượng |
A+++ |
Độ ồn |
42 dB |
Màn hình hiển thị |
màn hình LCD |
Điều khiển |
Premium Touch Panel |
Kết nối trang chủ |
Không |
Tiêu thụ năng lượng (năm) |
391 kWh |
Tính năng |
Công nghệ No Frost Super Cool tự ngắt Super Freezing tự ngắt Hệ thống Multi Airflow Bộ lọc Airfresh VitaFresh và VitaFresh Plus |
Tủ lạnh |
1 ngăn kéo VitaFresh Plus giữ thực phẩm tươi ngon đến gấp đôi 2 Hộp VitaFresh Plus để cá và thịt giữ tươi lâu hơn. 4 Kệ kính an toàn có thể điều chỉnh chiều cao 1 khay cửa (lớn) 2 khay cửa (nhỏ) 1 Ngăn sữa |
Tủ đông |
2 ngăn kéo, bao gồm 1 hộp lớn để lưu trữ các vật dụng lớn 2 ngăn kéo lưu trữ trên hệ thống đường sắt mở rộng để dễ dàng kéo ra 1 IceTwister |
Thời gian bảo quản thực phẩm khi có sự cố |
16 giờ |
Công suất làm lạnh |
kg / 24 giờ |
Lớp khí hậu |
SN-T (thích hợp với nhiệt độ môi trường xung quanh từ 10 đến 43 ° C) |
Cảnh báo và an toàn |
Tín hiệu quang học và âm thanh báo động cửa mở |
Thiết kế |
Tủ đơn 2 cánh (tủ lạnh trên, tủ đông dưới) |
Màu sắc |
Màu đen |
Bản lề cửa |
Bản lề phải, có thể đào chiều |
Lắp đặt |
Độc lập |
Kích thước thiết bị (C x R x S) Kích thước đóng gói (C x R x S) |
1930 x 700 x 800 mm 1930 x 700 x 840 mm |
Trọng lượng |
95 kg |
Công suất kết nối |
100 W |
Điện áp |
220 -240 V |
Cường độ dòng điên |
10 A |
Tần số |
50 Hz |
Chiều dài dây nối điện |
240 cm |
Phụ kiện |
2 hộp trữ lạnh, 3 khay đựng trứng |