Thông số kĩ thuật
Tổng dung tích |
366 lít |
Dung tích tủ lạnh |
279 lít |
Dung tích tủ đông |
217 lít |
Nhãn năng lượng |
A++ |
Độ ồn |
39 dB |
Màn hình hiển thị |
màn hình LCD |
Điều khiển |
Điều khiển điện tử |
Kết nối trang chủ |
Theo dõi và kiểm soát thiết bị qua Wifi |
Tiêu thụ năng lượng (năm) |
273 kWh |
Tính năng |
Công nghệ No Frost SuperCool tự ngắt SuperFreezing tự ngắt WiFi Ready ( phụ kiện): kết nối Home Connect – kết nối trang chủ- theo dõi và kiểm soát từ xa Hệ thống Multi Airflow Bộ lọc Air Fresh VitaFresh và VitaFresh Plus |
Tủ lạnh |
5 kệ kính an toàn, trong đó có 3 kệ thay đổi chiều cao dễ dàng 4 kệ cửa, trong đó có 1 kệ kín bảo quản bơ và phô mai Ngăn VitaFresh cho rau và trái cây 2 ngăn VitaFresh Plus lưu trữ thịt và cá |
Tủ đông |
3 ngăn kéo bảo quản thực phẩm đông lạnh |
Thời gian bảo quản thực phẩm khi có sự cố |
16 giờ |
Công suất làm lạnh |
14 kg / 24 giờ |
Lớp khí hậu |
SN-T (thích hợp với nhiệt độ môi trường xung quanh từ 10 đến 43 ° C) |
Cảnh báo và an toàn |
Tín hiệu quang học và âm thanh báo động cửa mở |
Thiết kế |
Tủ đơn 2 cánh (tủ lạnh trên, tủ đông dưới) |
Màu sắc |
Màu đen |
Bản lề cửa |
Bản lề phải, có thể đào chiều |
Lắp đặt |
Độc lập |
Kích thước (C x R x S) |
2030 x 600 x 660 mm |
Trọng lượng |
95 kg |
Công suất kết nối |
100 W |
Điện áp |
220 -240 V |
Cường độ dòng điên |
10 A |
Tần số |
50 Hz |
Chiều dài dây nối điện |
240 cm |
Phụ kiện |
2 hộp trữ lạnh, 3 khay đựng trứng |